Có 2 kết quả:
异卵双胞胎 yì luǎn shuāng bāo tāi ㄧˋ ㄌㄨㄢˇ ㄕㄨㄤ ㄅㄠ ㄊㄞ • 異卵雙胞胎 yì luǎn shuāng bāo tāi ㄧˋ ㄌㄨㄢˇ ㄕㄨㄤ ㄅㄠ ㄊㄞ
Từ điển Trung-Anh
fraternal twins
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
fraternal twins
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0